Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuyệt giao
[tuyệt giao]
|
to break off all relations with somebody; to sever all links with somebody; to end relationship with somebody; to break a connection with somebody; to make a break with somebody; to finish with somebody; to part company with somebody